Trang chủTTEN3 • BVMF
add
Tres Tentos Agroindustrial SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,41 R$
Mức chênh lệch một ngày
14,25 R$ - 14,50 R$
Phạm vi một năm
9,99 R$ - 17,12 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T BRL
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
7,37
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 27,41% |
Chi phí hoạt động | 422,82 Tr | 25,27% |
Thu nhập ròng | 331,56 Tr | 126,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | 78,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 328,14 Tr | -17,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 13,03% |
Tổng tài sản | 11,58 T | 35,80% |
Tổng nợ | 7,09 T | 43,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,56 Tr | 126,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -979,80 Tr | -693,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -651,48 Tr | -334,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 T | 256,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,93 Tr | -71,38% |
Dòng tiền tự do | -1,93 T | -24.810,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.100