Trang chủTTDKF • OTCMKTS
add
TDK
Giá đóng cửa hôm trước
12,45 $
Mức chênh lệch một ngày
12,24 $ - 13,92 $
Phạm vi một năm
7,58 $ - 14,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,15 T USD
Số lượng trung bình
15,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,75 T | 3,27% |
Chi phí hoạt động | 113,24 T | 3,49% |
Thu nhập ròng | 41,46 T | -30,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | -32,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,43 T | -0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,40 T | 4,07% |
Tổng tài sản | 3,62 NT | -1,82% |
Tổng nợ | 1,83 NT | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,46 T | -30,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,04 T | -18,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,91 T | -12,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,24 T | 239,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,10 T | -59,86% |
Dòng tiền tự do | 11,96 T | 47,11% |
Giới thiệu
TDK Corporation is a Japanese multinational electronics corporation that manufactures electronic components and recording and data-storage media. Its motto is "Contribute to culture and industry through creativity".
"TDK" is an initialism of the original Japanese name of the company: Tokyo Denki Kagaku Kōgyō K.K. The company is listed on the Tokyo Stock Exchange and is a constituent of the Nikkei 225 and TOPIX indices. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 12, 1935
Trang web
Nhân viên
108.895