Trang chủTTAM • NYSE
add
Titan America SA
13,67 $
Sau giờ giao dịch:(1,76%)+0,24
13,91 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,86 $
Mức chênh lệch một ngày
13,57 $ - 13,94 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 17,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T USD
Số lượng trung bình
220,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,44 Tr | -1,91% |
Chi phí hoạt động | 39,66 Tr | 14,00% |
Thu nhập ròng | 33,37 Tr | 13,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | 15,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,18 Tr | 11,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,25 Tr | 535,24% |
Tổng tài sản | 1,72 T | — |
Tổng nợ | 807,73 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 916,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,37 Tr | 13,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,19 Tr | -15,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,28 Tr | 24,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,21 Tr | 1.144,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,12 Tr | 2.592,34% |
Dòng tiền tự do | -11,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.742