Trang chủTTAM • NYSE
add
Titan America SA
14,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,90 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:41 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,82 $
Mức chênh lệch một ngày
14,71 $ - 15,11 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 17,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T USD
Số lượng trung bình
189,27 N
Tỷ số P/E
16,57
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 429,24 Tr | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 42,97 Tr | 6,70% |
Thu nhập ròng | 51,13 Tr | -15,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | -14,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,97 Tr | -13,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,77 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,79 T | — |
Tổng nợ | 847,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 944,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,13 Tr | -15,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,90 Tr | 1,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,26 Tr | -2,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,11 Tr | 5,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,52 Tr | 15,13% |
Dòng tiền tự do | 11,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.742