Trang chủTTALO • HEL
add
Terveystalo Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
9,24 €
Mức chênh lệch một ngày
9,18 € - 9,29 €
Phạm vi một năm
9,07 € - 12,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T EUR
Số lượng trung bình
181,96 N
Tỷ số P/E
12,81
Tỷ lệ cổ tức
5,23%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 280,40 Tr | -5,21% |
Chi phí hoạt động | 53,20 Tr | 7,47% |
Thu nhập ròng | 16,20 Tr | 10,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | 16,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 2,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,40 Tr | -11,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,40 Tr | 48,69% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 1,25% |
Tổng nợ | 859,60 Tr | -1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,20 Tr | 10,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,50 Tr | 31,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,90 Tr | -50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,80 Tr | -45,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,80 Tr | 19,31% |
Dòng tiền tự do | 40,90 Tr | 35,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
8.566