Trang chủTTALO • HEL
add
Terveystalo Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
10,48 €
Mức chênh lệch một ngày
10,50 € - 10,66 €
Phạm vi một năm
9,21 € - 12,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T EUR
Số lượng trung bình
78,25 N
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,50 Tr | -5,47% |
Chi phí hoạt động | 50,00 Tr | -24,70% |
Thu nhập ròng | 22,20 Tr | 55,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | 64,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 8,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,20 Tr | 25,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,50 Tr | 71,10% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 0,04% |
Tổng nợ | 854,50 Tr | -3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 544,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,20 Tr | 55,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,50 Tr | -8,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,90 Tr | 12,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,70 Tr | 29,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,20 Tr | 49,38% |
Dòng tiền tự do | 49,71 Tr | 12.151,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
8.799