Trang chủTT • CVE
add
Total Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
148,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,56 N | -17,31% |
Thu nhập ròng | -17,56 N | 17,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | 9.384,02% |
Tổng tài sản | 2,01 Tr | — |
Tổng nợ | 63,47 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,56 N | 17,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 N | 113,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 10.388,84% |
Dòng tiền tự do | -301,68 N | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web