Trang chủTT • CVE
add
Total Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,07 N | -34,59% |
Thu nhập ròng | -27,07 N | 34,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,00 | -97,17% |
Tổng tài sản | 394,98 N | 32,40% |
Tổng nợ | 45,28 N | 148,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,07 N | 34,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,00 | 99,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,00 | -100,56% |
Dòng tiền tự do | 10,08 N | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web