Trang chủTSU • TSE
add
Trisura Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,50 $
Mức chênh lệch một ngày
34,43 $ - 35,22 $
Phạm vi một năm
32,94 $ - 46,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T CAD
Số lượng trung bình
66,32 N
Tỷ số P/E
15,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 861,92 Tr | 15,60% |
Chi phí hoạt động | 11,06 Tr | 55,85% |
Thu nhập ròng | 36,09 Tr | 143,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 110,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | 1,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,27 Tr | 140,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,68 Tr | -48,51% |
Tổng tài sản | 4,11 T | 20,74% |
Tổng nợ | 3,36 T | 19,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 747,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,09 Tr | 143,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,19 Tr | -60,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,00 Tr | -1.175,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,00 N | -100,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,74 Tr | -174,87% |
Dòng tiền tự do | -53,76 Tr | -53,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
387