Trang chủTSTL • LON
add
Tristel Plc
Giá đóng cửa hôm trước
363,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
360,00 GBX - 370,00 GBX
Phạm vi một năm
260,00 GBX - 460,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
173,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
267,08 N
Tỷ số P/E
26,24
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,94 Tr | 13,81% |
Chi phí hoạt động | 7,11 Tr | 11,49% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 14,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,37 | 0,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 Tr | 50,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,84 Tr | 8,95% |
Tổng tài sản | 45,33 Tr | 2,78% |
Tổng nợ | 12,34 Tr | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 14,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 Tr | -4,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | -338,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | -17,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | -325,36% |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | 68,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
267