Trang chủTSTE • BKK
add
TSTE PCL
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
10,00 ฿ - 12,00 ฿
Phạm vi một năm
8,60 ฿ - 15,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T THB
Số lượng trung bình
510,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 633,69 Tr | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 70,12 Tr | 19,53% |
Thu nhập ròng | 27,88 Tr | 19,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | 19,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,89 Tr | -1,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,24 Tr | 30,26% |
Tổng tài sản | 6,09 T | 7,14% |
Tổng nợ | 2,24 T | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,88 Tr | 19,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 356,80 Tr | 81,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,70 Tr | 64,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -307,44 Tr | -189,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,80 Tr | 188,79% |
Dòng tiền tự do | 311,24 Tr | 337,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
217