Trang chủTSSI • NASDAQ
add
TSS Inc
17,61 $
Sau giờ giao dịch:(1,48%)+0,26
17,87 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,12 $
Mức chênh lệch một ngày
17,17 $ - 18,54 $
Phạm vi một năm
5,63 $ - 31,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
478,82 Tr USD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
50,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,97 Tr | 261,63% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | 96,72% |
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 5,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -70,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 Tr | 69,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,84 Tr | 343,22% |
Tổng tài sản | 139,47 Tr | 382,51% |
Tổng nợ | 129,93 Tr | 447,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 5,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,34 Tr | 477,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,91 Tr | -548,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,07 Tr | 14.724,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,50 Tr | 338,75% |
Dòng tiền tự do | 6,19 Tr | 181,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161