Trang chủTSRCAP • KLSE
add
TSR Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,66 N
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,78 Tr | 98,33% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | 12,93% |
Thu nhập ròng | 435,00 N | -95,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -97,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 Tr | -33,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,74 Tr | -69,71% |
Tổng tài sản | 265,67 Tr | 6,78% |
Tổng nợ | 117,24 Tr | 12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,00 N | -95,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 Tr | -110,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | -1.206,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,64 Tr | 210,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 Tr | -111,42% |
Dòng tiền tự do | -638,88 N | -103,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
108