Trang chủTSPOR • IST
add
Trabzonspor Sprtf Ytrm Ftbl Isltmclg Tct
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,19 ₺ - 1,23 ₺
Phạm vi một năm
0,72 ₺ - 1,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 T TRY
Số lượng trung bình
696,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,40 Tr | -51,53% |
Chi phí hoạt động | 363,82 Tr | 49,40% |
Thu nhập ròng | -534,33 Tr | -306,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,99 | -526,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,65 Tr | 4,42% |
Tổng tài sản | 17,28 T | 115,22% |
Tổng nợ | 12,38 T | 66,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -534,33 Tr | -306,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 T | 121,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 T | -293,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 283,06 Tr | 110,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | 91,69% |
Dòng tiền tự do | -4,48 T | -1.425,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1967
Trang web
Nhân viên
262