Trang chủTSPC • IDX
add
Tempo Scan Pacific
Giá đóng cửa hôm trước
2.600,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.600,00 Rp - 2.690,00 Rp
Phạm vi một năm
1.915,00 Rp - 2.900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,04 NT IDR
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,28 NT | -4,84% |
Chi phí hoạt động | 726,83 T | 1,03% |
Thu nhập ròng | 409,25 T | 0,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,50 | 5,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,44 T | -30,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 NT | 17,95% |
Tổng tài sản | 13,22 NT | 10,81% |
Tổng nợ | 3,63 NT | 6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,25 T | 0,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,76 T | -102,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,50 T | 23,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,27 T | 327,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,73 T | 27,31% |
Dòng tiền tự do | -269,88 T | -180,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4.460