Trang chủTSNDF • OTCMKTS
add
Terrascend Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
354,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
544,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,80%
0,66%
1,04%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,01 Tr | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 22,26 Tr | -2,01% |
Thu nhập ròng | -49,38 Tr | -503,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,97 | -524,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -262,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,99 Tr | 5,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 300,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,66 Tr | -4,98% |
Tổng tài sản | 572,01 Tr | -13,36% |
Tổng nợ | 453,62 Tr | 4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,38 Tr | -503,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.057