Trang chủTSL • TSE
add
Tree Island Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 $
Mức chênh lệch một ngày
2,90 $ - 3,01 $
Phạm vi một năm
2,48 $ - 3,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,95 Tr | -3,41% |
Chi phí hoạt động | 4,72 Tr | 6,73% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -194,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,36 | -198,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,00 N | -97,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,28 Tr | -63,82% |
Tổng tài sản | 170,48 Tr | -2,88% |
Tổng nợ | 49,42 Tr | 11,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -194,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -423,00 N | -108,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,00 N | 92,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | 29,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,58 Tr | -369,52% |
Dòng tiền tự do | -272,50 N | -113,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
430