Trang chủTSKFF • OTCMKTS
add
Talisker Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
104,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | -33,66% |
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | 0,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 Tr | 34,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,86 Tr | 295,64% |
Tổng tài sản | 43,20 Tr | 34,34% |
Tổng nợ | 45,98 Tr | 78,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -164,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,03 Tr | 0,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | 67,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 Tr | -2.399,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,35 N | -521,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,17 Tr | 5,31% |
Dòng tiền tự do | -3,90 Tr | -20,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40