Trang chủTSKFF • OTCMKTS
add
Talisker Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
198,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -42,94% |
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | -46,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | -16,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,75 Tr | 2.064,90% |
Tổng tài sản | 60,93 Tr | 100,45% |
Tổng nợ | 48,06 Tr | 76,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | -46,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 Tr | -189,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,26 Tr | -30.671,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,99 Tr | 74.976,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,79 Tr | 551,21% |
Dòng tiền tự do | -6,42 Tr | -1.045,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40