Trang chủTSHTY • OTCMKTS
add
Toshiba Tec ADR
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 $
Phạm vi một năm
7,65 $ - 12,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,48 T JPY
Số lượng trung bình
219,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,37 T | -13,41% |
Chi phí hoạt động | 48,84 T | -7,91% |
Thu nhập ròng | -4,99 T | -244,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,11 | -267,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | -75,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,30 T | -19,52% |
Tổng tài sản | 338,31 T | -3,27% |
Tổng nợ | 229,08 T | -9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,99 T | -244,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
15.509