Trang chủTSHA • NASDAQ
add
Taysha Gene Therapies Inc
3,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,65%)+0,020
3,09 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 $
Mức chênh lệch một ngày
3,04 $ - 3,27 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 3,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
837,48 Tr USD
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 Tr | 78,60% |
Chi phí hoạt động | 28,74 Tr | 28,24% |
Thu nhập ròng | -26,88 Tr | -28,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,35 N | 28,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 0,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,48 Tr | -26,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,76 Tr | 81,06% |
Tổng tài sản | 333,33 Tr | 66,34% |
Tổng nợ | 84,60 Tr | -7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,88 Tr | -28,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,18 Tr | 6,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,00 N | 130,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,29 Tr | 206,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,17 Tr | 302,29% |
Dòng tiền tự do | -9,79 Tr | 27,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73