Trang chủTSGZF • OTCMKTS
add
TriStar Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
108,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 301,98 N | 3,41% |
Thu nhập ròng | -730,17 N | 40,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -301,98 N | -3,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 Tr | 232,35% |
Tổng tài sản | 35,63 Tr | 20,64% |
Tổng nợ | 3,25 Tr | 62,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -730,17 N | 40,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -372,68 N | 7,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,90 N | 23,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,74 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,02 Tr | 805,04% |
Dòng tiền tự do | -594,98 N | 10,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31