Trang chủTSEC • STO
add
Tempest Security AB
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,00 kr - 10,25 kr
Phạm vi một năm
8,92 kr - 18,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
106,41 Tr SEK
Số lượng trung bình
15,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 145,00 Tr | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 15,08 Tr | -7,93% |
Thu nhập ròng | -8,96 Tr | -215,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,18 | -192,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,15 Tr | -620,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 Tr | -53,00% |
Tổng tài sản | 228,76 Tr | -16,33% |
Tổng nợ | 210,25 Tr | 9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,96 Tr | -215,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,55 Tr | 13,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 N | 97,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,21 Tr | 30,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -410,00 N | 94,56% |
Dòng tiền tự do | -11,08 Tr | 35,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
602