Trang chủTSD • CVE
add
Tsodilo Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,23 Tr | 1.423,00% |
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -1.358,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,22 N | 38,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,02 N | 54,64% |
Tổng tài sản | 2,59 Tr | -54,50% |
Tổng nợ | 4,30 Tr | 25,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -194,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -337,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -1.358,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,65 N | 106,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,02 N | 20,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,84 N | 61,90% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | 588,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14