Trang chủTSCFY • OTCMKTS
add
Tisco Financial Group Public ADR
Giá đóng cửa hôm trước
30,50 $
Phạm vi một năm
26,00 $ - 30,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,06 T THB
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | -2,92% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | -0,92% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | -5,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,27 | -2,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,05 | -5,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,54 T | -4,94% |
Tổng tài sản | 282,14 T | -0,09% |
Tổng nợ | 237,44 T | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | -5,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 T | -48,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 T | -6.475,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,76 Tr | 95,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,42 Tr | -193,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
5.790