Trang chủTSC • BKK
add
Thai Steel Cable PCL
Giá đóng cửa hôm trước
12,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
12,90 ฿ - 13,00 ฿
Phạm vi một năm
10,50 ฿ - 15,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T THB
Số lượng trung bình
3,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 643,59 Tr | -9,76% |
Chi phí hoạt động | 56,09 Tr | -25,07% |
Thu nhập ròng | 96,88 Tr | 9,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,05 | 20,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,40 Tr | 2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,44 Tr | 8,84% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -3,13% |
Tổng nợ | 597,53 Tr | -7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,88 Tr | 9,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,14 Tr | -10,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,13 Tr | -149,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,64 Tr | -0,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,64 Tr | -453,55% |
Dòng tiền tự do | 88,18 Tr | 31,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.038