Trang chủTSBK • NASDAQ
add
Timberland Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,51 $
Mức chênh lệch một ngày
32,61 $ - 33,21 $
Phạm vi một năm
27,51 $ - 38,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
262,01 Tr USD
Số lượng trung bình
14,21 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,27 Tr | 17,27% |
Chi phí hoạt động | 11,55 Tr | 8,29% |
Thu nhập ròng | 8,45 Tr | 32,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,94 | 13,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,64 Tr | 515,79% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 4,64% |
Tổng nợ | 1,75 T | 4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,45 Tr | 32,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
281