Trang chủTSAT • NASDAQ
add
Telesat Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,93 $
Mức chênh lệch một ngày
21,23 $ - 22,53 $
Phạm vi một năm
10,12 $ - 29,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T USD
Số lượng trung bình
88,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,11 Tr | -30,39% |
Chi phí hoạt động | 37,48 Tr | 7,06% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -40,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,79 | -14,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,58 Tr | -41,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 547,39 Tr | -61,65% |
Tổng tài sản | 6,75 T | 5,46% |
Tổng nợ | 4,48 T | 18,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -40,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,67 Tr | -233,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,16 Tr | 8,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,09 Tr | 93,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,98 Tr | 24,03% |
Dòng tiền tự do | -164,28 Tr | -98,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
610