Trang chủTSAT • NASDAQ
add
Telesat Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,11 $
Mức chênh lệch một ngày
15,89 $ - 16,40 $
Phạm vi một năm
7,21 $ - 25,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
814,33 Tr USD
Số lượng trung bình
70,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,75 Tr | -23,28% |
Chi phí hoạt động | 37,34 Tr | -5,88% |
Thu nhập ròng | -15,54 Tr | -5,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,31 | -37,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,76 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,43 Tr | -38,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,37 Tr | -54,60% |
Tổng tài sản | 7,13 T | 11,16% |
Tổng nợ | 4,68 T | 18,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,54 Tr | -5,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,92 Tr | 81,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,56 Tr | -1.057,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 332,51 Tr | 9.671,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,31 Tr | 181,28% |
Dòng tiền tự do | -153,84 Tr | -376,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
610