Trang chủTSA • KLSE
add
TSA Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,77 RM - 0,77 RM
Phạm vi một năm
0,66 RM - 0,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
236,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,40 N
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,53 Tr | -9,34% |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | -15,87% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -62,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | -58,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,20 Tr | 4,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,75 Tr | -9,60% |
Tổng tài sản | 278,50 Tr | -4,74% |
Tổng nợ | 90,17 Tr | -6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | -62,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,90 Tr | -2.724,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | -504,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 916,00 N | -86,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,49 Tr | -228,77% |
Dòng tiền tự do | -8,13 Tr | -543,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
241