Trang chủTRX • NYSEAMERICAN
add
TRX Gold Corp
0,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,017%)+0,00010
0,60 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:21:56 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
169,58 Tr USD
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
556,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,47 Tr | 22,92% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | -40,62% |
Thu nhập ròng | -218,00 N | 91,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 | 93,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | 890,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,54 Tr | -14,75% |
Tổng tài sản | 112,31 Tr | 21,27% |
Tổng nợ | 43,35 Tr | 44,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,00 N | 91,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,60 N | -4,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -44,65 N | -101,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
153