Trang chủTRX • LON
add
Tissue Regenix Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
42,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
42,05 GBX - 42,05 GBX
Phạm vi một năm
41,20 GBX - 75,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
30,10 Tr GBP
Số lượng trung bình
51,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,20 Tr | 16,34% |
Chi phí hoạt động | 4,05 Tr | 13,09% |
Thu nhập ròng | -140,50 N | 68,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 | 72,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,00 N | 434,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 237,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 Tr | -14,84% |
Tổng tài sản | 45,12 Tr | 0,41% |
Tổng nợ | 15,78 Tr | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,50 N | 68,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -691,00 N | -97,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,50 N | -32,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 375,00 N | 194,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -594,50 N | 36,92% |
Dòng tiền tự do | 84,75 N | 159,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
82