Trang chủTRVI • NASDAQ
add
Trevi Therapeutics Inc
10,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,64 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,86 $
Mức chênh lệch một ngày
10,20 $ - 10,78 $
Phạm vi một năm
2,36 $ - 11,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T USD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,72 Tr | 3,26% |
Thu nhập ròng | -12,30 Tr | 0,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,68 Tr | -3,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,88 Tr | 193,38% |
Tổng tài sản | 208,34 Tr | 182,26% |
Tổng nợ | 9,85 Tr | 28,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,30 Tr | 0,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,10 Tr | -16,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 Tr | -194,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,40 Tr | 2.078,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,68 Tr | 11.619,34% |
Dòng tiền tự do | -5,77 Tr | -32,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33