Trang chủTRUL • CNSX
add
Trulieve Cannabis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,32 $
Mức chênh lệch một ngày
9,32 $ - 9,88 $
Phạm vi một năm
4,30 $ - 13,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T CAD
Số lượng trung bình
173,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 302,09 Tr | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 130,54 Tr | -0,09% |
Thu nhập ròng | -13,78 Tr | -14,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,56 | -15,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,53 Tr | 3,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 140,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,58 Tr | 10,53% |
Tổng tài sản | 2,92 T | 1,99% |
Tổng nợ | 1,71 T | 15,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,78 Tr | -14,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,10 Tr | 20,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,63 Tr | 73,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,84 Tr | 36,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,63 Tr | 145,55% |
Dòng tiền tự do | 44,72 Tr | 46,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1940
Trang web
Nhân viên
6.000