Trang chủTRUG • NASDAQ
add
TruGolf Simulators
0,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,75%)+0,0017
0,23 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:59:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 1,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 Tr USD
Số lượng trung bình
7,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,39 Tr | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | 27,41% |
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | -105,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,55 | -90,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -23,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,52 Tr | 34,37% |
Tổng tài sản | 20,72 Tr | 33,84% |
Tổng nợ | 25,28 Tr | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | -105,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,12 N | -116,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,69 N | -0,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 Tr | 2.632,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 Tr | -28,61% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | -203,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
72