Trang chủTRUE • IDX
add
Triniti Dinamik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
170,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
185,00 Rp - 228,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 228,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 NT IDR
Số lượng trung bình
72,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,93 T | -41,75% |
Chi phí hoạt động | 8,75 T | -29,35% |
Thu nhập ròng | -7,21 T | 6,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,43 | -60,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,62 T | -3,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,54 T | -63,97% |
Tổng tài sản | 779,73 T | -2,70% |
Tổng nợ | 536,54 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,21 T | 6,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,42 T | -60,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,40 T | -912,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -339,12 Tr | 54,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 683,08 Tr | -94,60% |
Dòng tiền tự do | 258,30 Tr | -98,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
101