Trang chủTRUE • IDX
add
Triniti Dinamik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
102,00 Rp - 111,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 124,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
840,39 T IDR
Số lượng trung bình
19,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,15 T | -50,21% |
Chi phí hoạt động | 7,42 T | -25,16% |
Thu nhập ròng | -4,03 T | -37,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,67 | -176,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,17 T | -96,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 T | 6,48% |
Tổng tài sản | 784,14 T | 0,23% |
Tổng nợ | 533,93 T | 12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,03 T | -37,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -783,19 Tr | 12,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,72 T | 151,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 T | -567,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | 86,08% |
Dòng tiền tự do | -73,15 T | -923,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
101