Trang chủTRU • NSE
add
Trucap Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,90 ₹ - 18,90 ₹
Phạm vi một năm
6,61 ₹ - 54,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T INR
Số lượng trung bình
83,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -308,40 Tr | -202,17% |
Chi phí hoạt động | 452,07 Tr | 83,09% |
Thu nhập ròng | -677,32 Tr | -1.290,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 219,62 | 1.065,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -13,79% |
Tổng tài sản | 6,99 T | -24,08% |
Tổng nợ | 5,37 T | -24,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -677,32 Tr | -1.290,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Nhân viên
772