Trang chủTRST • IDX
add
Trias Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
438,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
438,00 Rp - 446,00 Rp
Phạm vi một năm
422,00 Rp - 600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 NT IDR
Số lượng trung bình
239,01 N
Tỷ số P/E
52,57
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 842,91 T | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 51,24 T | 0,76% |
Thu nhập ròng | -15,20 T | -345,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 | -353,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,46 T | 17,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,47 T | -20,57% |
Tổng tài sản | 5,57 NT | 6,16% |
Tổng nợ | 2,84 NT | 7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,20 T | -345,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,18 T | -41,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,03 T | -2.048,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,26 T | 502,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 T | 106,64% |
Dòng tiền tự do | -168,74 T | -40,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.113