Trang chủTRST • IDX
add
Trias Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
486,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
466,00 Rp - 484,00 Rp
Phạm vi một năm
420,00 Rp - 600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 NT IDR
Số lượng trung bình
36,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 927,84 T | 11,68% |
Chi phí hoạt động | 48,51 T | -13,41% |
Thu nhập ròng | -28,20 T | -107,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,04 | -85,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,37 T | 38,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,44 T | -26,93% |
Tổng tài sản | 5,41 NT | 1,49% |
Tổng nợ | 2,78 NT | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,20 T | -107,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,79 T | -79,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,69 T | -69,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,33 T | 121,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,97 T | -30,81% |
Dòng tiền tự do | -39,05 T | -271,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.112