Trang chủTRS • NASDAQ
add
TriMas Corp
25,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,66%)+0,17
26,11 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,68 $
Mức chênh lệch một ngày
25,80 $ - 26,15 $
Phạm vi một năm
19,33 $ - 28,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T USD
Số lượng trung bình
464,98 N
Tỷ số P/E
33,71
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,67 Tr | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 40,64 Tr | 1,09% |
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | 141,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 127,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 24,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,22 Tr | 13,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,71 Tr | 7,35% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 2,15% |
Tổng nợ | 707,18 Tr | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | 141,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,19 Tr | 349,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,61 Tr | -125,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,06 Tr | 142,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,64 Tr | 318,10% |
Dòng tiền tự do | -12,67 Tr | 38,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.900