Trang chủTRS • NASDAQ
add
TriMas Corp
39,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,00 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,20 $
Mức chênh lệch một ngày
38,77 $ - 39,45 $
Phạm vi một năm
19,33 $ - 39,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T USD
Số lượng trung bình
558,56 N
Tỷ số P/E
42,80
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,76 Tr | 14,25% |
Chi phí hoạt động | 42,65 Tr | 18,60% |
Thu nhập ròng | 16,72 Tr | 52,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 33,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 41,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,43 Tr | 28,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,28 Tr | -13,51% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 5,82% |
Tổng nợ | 730,13 Tr | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 715,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,72 Tr | 52,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,25 Tr | 64,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,35 Tr | -52,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,33 Tr | -430,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 Tr | -153,52% |
Dòng tiền tự do | 10,16 Tr | 70,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.900