Trang chủTRS • NASDAQ
add
TriMas Corp
32,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,63 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,69 $
Mức chênh lệch một ngày
31,88 $ - 33,70 $
Phạm vi một năm
19,33 $ - 40,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T USD
Số lượng trung bình
433,28 N
Tỷ số P/E
30,34
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 269,26 Tr | 17,40% |
Chi phí hoạt động | 40,83 Tr | 5,20% |
Thu nhập ròng | 9,30 Tr | 267,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 213,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 41,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,60 Tr | 43,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,64 Tr | 25,01% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 4,83% |
Tổng nợ | 708,84 Tr | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 725,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,30 Tr | 267,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,49 Tr | 65,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,64 Tr | -70,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,49 Tr | 11,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,36 Tr | 141,48% |
Dòng tiền tự do | 17,30 Tr | 454,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.900