Trang chủTRS • CVE
add
Tres-Or Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,33 N | -23,65% |
Thu nhập ròng | -15,57 N | 18,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,20 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,51 N | -38,94% |
Tổng tài sản | 2,91 Tr | 0,46% |
Tổng nợ | 772,11 N | 19,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,57 N | 18,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,60 N | -28,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,19 N | 181,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,79 N | 109,05% |
Dòng tiền tự do | -25,93 N | -75,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web