Trang chủTRRPF • OTCMKTS
add
Torrent Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
560,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | 209,03% |
Chi phí hoạt động | 322,79 N | 77,31% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 172,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,42 | -33,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,58 Tr | 22,80% |
Tổng tài sản | 29,04 Tr | 75,42% |
Tổng nợ | 311,18 N | -23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 172,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,54 N | -56,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 273,54 N | -14,55% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | -24,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web