Trang chủTRRFF • OTCMKTS
add
Trifecta Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
108,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 164,90 N | 86,74% |
Thu nhập ròng | -162,49 N | -16,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,61 N | -72,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,02 Tr | 247,87% |
Tổng tài sản | 11,12 Tr | 103,94% |
Tổng nợ | 1,57 Tr | 867,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,49 N | -16,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,17 N | -20,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,21 N | -89,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 Tr | 305,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,73 Tr | 347,31% |
Dòng tiền tự do | 1,49 Tr | 13.924,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web