Trang chủTRPZ • TLV
add
Turpaz Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.458,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.387,00 ILA - 6.547,00 ILA
Phạm vi một năm
1.893,00 ILA - 6.547,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T ILS
Số lượng trung bình
252,13 N
Tỷ số P/E
126,46
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,70 Tr | 57,38% |
Chi phí hoạt động | 18,38 Tr | 50,28% |
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | 6,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | -32,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,50 Tr | 64,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,38 Tr | 505,80% |
Tổng tài sản | 689,66 Tr | 81,99% |
Tổng nợ | 408,38 Tr | 77,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | 6,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,35 Tr | 200,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,91 Tr | -2,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,17 Tr | 330,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,35 Tr | 2.319,11% |
Dòng tiền tự do | 4,95 Tr | 31.273,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2011
Trang web
Nhân viên
970