Trang chủTRP • LON
add
Tower Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,030 GBX - 0,032 GBX
Phạm vi một năm
0,020 GBX - 0,060 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,92 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 588,58 N | 162,90% |
Thu nhập ròng | -608,19 N | -198,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,02 N | 16,75% |
Tổng tài sản | 39,88 Tr | 10,20% |
Tổng nợ | 3,29 Tr | 73,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -608,19 N | -198,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -932,05 N | -791,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,93 N | 3,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | 176,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,95 N | -65,31% |
Dòng tiền tự do | -788,22 N | -53,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6