Trang chủTRON • NASDAQ
add
TRON Inc
2,33 $
Sau giờ giao dịch:(1,72%)+0,040
2,37 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:51:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,19 $
Mức chênh lệch một ngày
2,25 $ - 2,42 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 12,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
590,58 Tr USD
Số lượng trung bình
3,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,34 Tr | -10,94% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 21,77% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 381,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 109,30 | 416,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -666,23 N | -27,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 Tr | 277,80% |
Tổng tài sản | 112,20 Tr | 3.239,49% |
Tổng nợ | 751,58 N | 146,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 381,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,86 N | 112,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,40 Tr | 1.331,04% |
Dòng tiền tự do | 261,21 N | 257,66% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7