Trang chủTRON • IDX
add
Teknologi Karya Digital Nusa PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
119,00 Rp - 126,00 Rp
Phạm vi một năm
81,00 Rp - 248,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
351,21 T IDR
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
121,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,69 T | 32,34% |
Chi phí hoạt động | 6,80 T | 16,52% |
Thu nhập ròng | 2,94 T | 28,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | -2,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 T | 31,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,91 Tr | -99,66% |
Tổng tài sản | 294,27 T | 11,48% |
Tổng nợ | 71,86 T | 42,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 T | 28,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,68 T | 20,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -505,25 Tr | 87,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,18 T | -65,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,01 T | -73,81% |
Dòng tiền tự do | -9,64 T | 53,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
54