Trang chủTROAX • STO
add
Troax Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
141,00 kr - 143,60 kr
Phạm vi một năm
129,60 kr - 235,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T SEK
Số lượng trung bình
82,86 N
Tỷ số P/E
32,50
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,70 Tr | -4,45% |
Chi phí hoạt động | 23,20 Tr | 46,84% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -81,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | -80,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -21,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,90 Tr | -14,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,80 Tr | 55,00% |
Tổng tài sản | 329,40 Tr | 5,68% |
Tổng nợ | 160,80 Tr | 8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 50,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -81,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,90 Tr | -12,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | -53,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 Tr | 54,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,90 Tr | 73,10% |
Dòng tiền tự do | 23,29 Tr | 168,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.164