Trang chủTRO • CVE
add
Taranis Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 49,93 N | 7,11% |
Thu nhập ròng | -62,83 N | -56,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,15 N | -58,26% |
Tổng tài sản | 8,85 Tr | 4,41% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | 14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,83 N | -56,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,95 N | 273,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,66 N | -81,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,34 N | -83,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,64 N | -97,11% |
Dòng tiền tự do | -56,40 N | 59,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web