Trang chủTRO • CVE
add
Taranis Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,81 N | -55,07% |
Thu nhập ròng | -31,95 N | 57,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,51 N | 97,67% |
Tổng tài sản | 8,67 Tr | 17,14% |
Tổng nợ | 963,89 N | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,95 N | 57,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,70 N | -38,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,90 N | 203,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -804,00 | 99,65% |
Dòng tiền tự do | -120,19 N | 46,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web