Trang chủTRNR • NASDAQ
add
Interactive Strength Inc
3,49 $
Sau giờ giao dịch:(1,72%)+0,060
3,55 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:28:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 $
Mức chênh lệch một ngày
3,44 $ - 4,19 $
Phạm vi một năm
2,81 $ - 345,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 Tr USD
Số lượng trung bình
269,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 Tr | 96,30% |
Chi phí hoạt động | 5,53 Tr | -21,02% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 79,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,84 | 89,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,91 Tr | 18,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,00 N | 273,08% |
Tổng tài sản | 86,24 Tr | 128,36% |
Tổng nợ | 69,97 Tr | 87,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 79,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 Tr | 0,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,78 Tr | -16.197,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,53 Tr | 2.404,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 625,00 N | 300,64% |
Dòng tiền tự do | -8,12 Tr | -303,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26