Trang chủTRNR • NASDAQ
add
Interactive Strength Inc
0,98 $
Sau giờ giao dịch:(1,00%)-0,0098
0,97 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:05:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 996,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,04 Tr USD
Số lượng trung bình
4,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 Tr | 1.202,19% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | -73,04% |
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | 49,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -241,80 | 96,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | 77,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,00 N | — |
Tổng tài sản | 34,17 Tr | 103,37% |
Tổng nợ | 27,06 Tr | 21,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,76 Tr | 49,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,90 Tr | -216,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,00 N | 2,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,39 Tr | 38,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 Tr | -7.003,33% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | -235,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26