Trang chủTRN • NYSE
Trinity Industries Inc
35,93 $
13 thg 1, 12:02:29 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
34,95 $
Mức chênh lệch một ngày
34,89 $ - 36,00 $
Phạm vi một năm
23,40 $ - 39,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T USD
Số lượng trung bình
489,98 N
Tỷ số P/E
17,44
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Điểm khí hậu CDP
C
Tin tức thị trường
.DJI
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
798,80 Tr-2,74%
Chi phí hoạt động
60,50 Tr23,22%
Thu nhập ròng
31,40 Tr44,04%
Biên lợi nhuận ròng
3,9348,30%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,4365,38%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
182,00 Tr9,77%
Thuế suất hiệu dụng
27,66%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
228,90 Tr74,60%
Tổng tài sản
8,84 T-1,45%
Tổng nợ
7,54 T-2,27%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,30 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
82,16 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,72
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,06%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,82%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
31,40 Tr44,04%
Tiền từ việc kinh doanh
78,50 Tr7,83%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-49,30 Tr-103,72%
Tiền từ hoạt động tài chính
-61,00 Tr22,29%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-31,80 Tr-6,35%
Dòng tiền tự do
-25,50 Tr-156,87%
Giới thiệu
Trinity Industries Inc. is an American industrial corporation that owns a variety of businesses which provide products and services to the industrial, energy, transportation and construction sectors. Now, the company has five business groups, which are Rail Group, Construction Products Group, Inland Barge Group, Energy Equipment Group, and Railcar Leasing & Management Services Group. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.480
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính