Trang chủTRMD • NASDAQ
add
Torm PLC
21,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,66%)+0,14
21,50 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,14 $
Mức chênh lệch một ngày
21,04 $ - 21,38 $
Phạm vi một năm
13,63 $ - 25,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,45 T DKK
Số lượng trung bình
518,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 315,20 Tr | -27,99% |
Chi phí hoạt động | 76,80 Tr | 8,47% |
Thu nhập ròng | 58,60 Tr | -69,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,59 | -58,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | -72,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,30 Tr | -49,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,80 Tr | -36,00% |
Tổng tài sản | 3,40 T | -1,99% |
Tổng nợ | 1,29 T | -9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,60 Tr | -69,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,30 Tr | -42,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,10 Tr | -53,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,70 Tr | 49,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,70 Tr | 151,48% |
Dòng tiền tự do | 57,22 Tr | -70,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
479