Trang chủTRLT • TLV
add
Tera Light Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
913,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
870,40 ILA - 934,00 ILA
Phạm vi một năm
560,00 ILA - 960,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
681,83 Tr ILS
Số lượng trung bình
37,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,11 Tr | -55,92% |
Chi phí hoạt động | 8,01 Tr | -8,07% |
Thu nhập ròng | -3,40 Tr | -10,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,11 | -150,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | -199,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,37 Tr | -64,22% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 9,80% |
Tổng nợ | 892,42 Tr | 19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,40 Tr | -10,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -109,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,31 Tr | 90,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,57 Tr | -68,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,76 Tr | 126,13% |
Dòng tiền tự do | -33,37 Tr | 88,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
105