Trang chủTRLT • TLV
add
Tera Light Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.181,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.140,00 ILA - 1.200,00 ILA
Phạm vi một năm
596,20 ILA - 1.219,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
916,98 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,12 Tr | 111,74% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | -58,69% |
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | 35,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,81 | 69,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,00 Tr | 472,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,48 Tr | -34,46% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 3,34% |
Tổng nợ | 887,65 Tr | 6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | 35,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | 71,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 Tr | 86,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,88 Tr | -170,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,09 Tr | 7,76% |
Dòng tiền tự do | 9,40 Tr | 110,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
83