Trang chủTRLT • TLV
add
Tera Light Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
892,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
892,50 ILA - 911,00 ILA
Phạm vi một năm
560,00 ILA - 960,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
701,06 Tr ILS
Số lượng trung bình
12,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,52 Tr | 159,82% |
Chi phí hoạt động | 6,95 Tr | -18,13% |
Thu nhập ròng | -3,83 Tr | 64,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,33 | 86,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 Tr | 160,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,32 Tr | -54,42% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 6,31% |
Tổng nợ | 872,88 Tr | 10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,83 Tr | 64,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,27 Tr | 54,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,63 Tr | 169,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,26 Tr | 34,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,62 Tr | 313,38% |
Dòng tiền tự do | 14,57 Tr | 1.396,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
83