Trang chủTRL • FRA
add
DaVita
Giá đóng cửa hôm trước
128,95 €
Mức chênh lệch một ngày
134,45 € - 134,45 €
Phạm vi một năm
117,35 € - 172,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,33 T USD
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 T | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 616,58 Tr | 3,32% |
Thu nhập ròng | 259,33 Tr | 72,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 64,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,24 | 19,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,83 Tr | 3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 846,00 Tr | 116,00% |
Tổng tài sản | 17,29 T | 2,32% |
Tổng nợ | 15,19 T | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 85,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,33 Tr | 72,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 547,63 Tr | 12,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,97 Tr | -47,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -565,10 Tr | -40,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,82 Tr | -246,40% |
Dòng tiền tự do | 322,76 Tr | 23,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76.000