Trang chủTRJA • IDX
add
Transkon Jaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
135,00 Rp - 148,00 Rp
Phạm vi một năm
123,00 Rp - 218,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
209,92 T IDR
Số lượng trung bình
179,51 N
Tỷ số P/E
6,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,00 T | -5,14% |
Chi phí hoạt động | 13,21 T | -46,64% |
Thu nhập ròng | 4,86 T | 94,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | 105,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,93 T | 11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,79 T | -36,50% |
Tổng tài sản | 826,97 T | -17,32% |
Tổng nợ | 436,70 T | -31,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,86 T | 94,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,42 T | -21,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,61 T | 402,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,80 T | 49,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -772,00 Tr | 98,65% |
Dòng tiền tự do | 431,25 Tr | 100,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
929