Trang chủTRJA • IDX
add
Transkon Jaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
169,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
156,00 Rp - 169,00 Rp
Phạm vi một năm
119,00 Rp - 218,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
246,16 T IDR
Số lượng trung bình
5,37 Tr
Tỷ số P/E
11,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,85 T | -10,71% |
Chi phí hoạt động | 11,17 T | -2,79% |
Thu nhập ròng | 3,10 T | -73,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -70,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,49 T | -19,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,52 T | 1.455,21% |
Tổng tài sản | 791,99 T | -17,40% |
Tổng nợ | 398,57 T | -31,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 T | -73,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,62 T | 2.786,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,65 T | -139,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,24 T | -22,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,72 T | 146,65% |
Dòng tiền tự do | -20,31 T | 53,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
919