Trang chủTRJA • IDX
add
Transkon Jaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
163,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
163,00 Rp - 170,00 Rp
Phạm vi một năm
119,00 Rp - 208,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
255,22 T IDR
Số lượng trung bình
765,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,06 T | -26,73% |
Chi phí hoạt động | 10,60 T | -26,99% |
Thu nhập ròng | -3,00 T | -113,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 | -118,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,68 T | -13,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,21 T | 32,95% |
Tổng tài sản | 782,09 T | -14,77% |
Tổng nợ | 391,67 T | -24,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 T | -113,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,19 T | -70,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,00 T | 17,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,70 T | 36,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -511,00 Tr | -102,92% |
Dòng tiền tự do | 162,25 T | -11,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
851