Trang chủTRJ • ASX
add
Trajan Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,73 Tr | 8,71% |
Chi phí hoạt động | 14,22 Tr | -2,59% |
Thu nhập ròng | -465,00 N | 96,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | 96,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 Tr | 21,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 198,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,85 Tr | 5,41% |
Tổng tài sản | 195,63 Tr | 3,93% |
Tổng nợ | 90,01 Tr | 5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -465,00 N | 96,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 Tr | -19,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -898,50 N | -46,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,00 N | 89,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 705,00 N | 2.777,55% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | 19,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
650